Công nghệ Inverter tiết kiệm điện hiệu quả, máy vận hành êm ái và bền bỉ
Máy lạnh không có Inverter thường hoạt động bằng cách liên tục bật/tắt nguồn, dẫn đến tiêu thụ nhiều năng lượng hơn và biến động nhiệt độ lớn. Tuy nhiên, Máy lạnh Panasonic Inverter CU/CS-XU9ZKH-8 thì lại được trang bị hệ thống máy nén biến tần Inverter mang trong mình 3 ưu điểm nổi trội đó là tiết kiệm điện năng, vận hành êm ái và bền bỉ theo thời gian. Cụ thể, khi khởi động, máy lạnh Panasonic Inverter hoạt động ở công suất tối đa, sau đó tự động điều chỉnh xuống công suất tối thiểu để duy trì nhiệt độ trong phòng ở mức thoải mái và tiết kiệm năng lượng điện. Điều này cũng giúp máy lạnh này hoạt động êm ái, không gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và giúp máy nén duy trì tuổi thọ sử dụng suốt nhiều năm liền.

Công nghệ nanoe™️ X khử mùi, ức chế vi khuẩn


Thanh lọc không khí với công nghệ nanoe G
Nhân đôi hiệu quả tiết kiệm điện với ECO AI


Humidity Sensor & Dry mode kiểm soát độ ẩm tốt
Chức năng hẹn giờ cho giấc ngủ thêm ngon


Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường
Thông số kỹ thuật
Model: | CU/CS-XU9ZKH-8 |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2023 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất máy lạnh: | 1 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 3140 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 8700 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 12300 BTU |
Công nghệ Inverter: | Có Inverter & AI Eco |
Làm lạnh nhanh: | iAuto-X |
Khả năng lọc khí máy lạnh: | Công nghệ nanoe G |
Khử mùi máy lạnh: | Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning |
Chế độ gió: | Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng khử ẩm máy lạnh: | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 11.7 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 26.5 m³/phút |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 38/26/19 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 47 db |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Dưới 36 m³ |
Tiêu thụ điện: | 0.65 kW/h |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 870x 229 x 295 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 650 x 230 x 511 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 10 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 18 kg |