Tích hợp hàng loạt công nghệ hiện đại, mát mẻ và thoải mái quanh năm
Máy lạnh Panasonic Inverter 1.5 HP CU/CS-XU12ZKH-8 có thiết kế hiện đại với màu Trắng tinh khiết cùng viền Bạc độc đáo, tạo điểm nhấn đẹp mắt và sang trọng, phù hợp với mọi không gian. Ngoài diện mạo mang tính thẩm mỹ cao, máy lạnh Panasonic còn tích hợp các công nghệ hàng đầu như: công nghệ Inverter tiết kiệm điện; công nghệ nanoe X ức chế 99% virus, vi khuẩn và chất gây dị ứng; nanoe G lọc sạch 99% bụi bẩn kể cả bụi mịn PM 2.5; Humidity Sensor & Dry mode kiểm soát độ ẩm tối ưu, và nhiều công nghệ khác. Như vậy, chiếc máy lạnh Panasonic này không chỉ là thiết bị làm mát đơn thuần mà còn cho khả năng lọc không khí vượt trội, mang lại sự hài lòng và chăm sóc sức khỏe cho cả gia đình của bạn.

Công nghệ Inverter tiết kiệm điện hiệu quả, máy vận hành êm ái và bền bỉ
Máy lạnh không có Inverter thường hoạt động bằng cách tắt và bật nguồn liên tục, dẫn đến tiêu thụ năng lượng lớn và biến động nhiệt độ đáng kể. Tuy nhiên, máy lạnh Panasonic Inverter CU/CS-XU12ZKH-8 được trang bị hệ thống máy nén biến tần Inverter với ba ưu điểm nổi bật: tiết kiệm năng lượng, hoạt động êm ái và bền bỉ theo thời gian. Khi máy lạnh Panasonic Inverter khởi động, nó hoạt động ở công suất tối đa, sau đó tự động điều chỉnh xuống công suất tối thiểu để duy trì nhiệt độ thoải mái và tiết kiệm năng lượng điện. Điều này giúp máy lạnh hoạt động êm ái, không làm ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày và kéo dài tuổi thọ của máy nén trong nhiều năm sử dụng.

Công nghệ nanoe™️ X khử mùi, ức chế vi khuẩn

Thanh lọc không khí với công nghệ nanoe G

Nhân đôi hiệu quả tiết kiệm điện với ECO AI

Humidity Sensor & Dry mode kiểm soát độ ẩm tốt

Chức năng hẹn giờ cho giấc ngủ thêm ngon

Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model: | CU/CS-XU12ZKH-8 |
Màu sắc: | Trắng |
Nhà sản xuất: | Panasonic |
Xuất xứ: | Malaysia |
Năm ra mắt : | 2023 |
Thời gian bảo hành: | 12 Tháng |
Loại máy lạnh: | Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Kiểu dáng: | Máy lạnh treo tường |
Công suất máy lạnh: | 1.5 HP |
Tốc độ làm lạnh tối thiểu: | 3480 BTU |
Tốc độ làm lạnh trung bình: | 11900 BTU |
Tốc độ làm lạnh tối đa: | 14300 BTU |
Công nghệ Inverter: | Có Inverter & AI Eco |
Làm lạnh nhanh: | iAuto-X |
Khả năng lọc khí máy lạnh: | Công nghệ nanoe G |
Khử mùi máy lạnh: | Kháng khuẩn, khử mùi: nanoe™ X; Vệ sinh bên trong dàn lạnh: Inside Cleaning |
Chế độ gió: | Tùy chỉnh lên xuống trái phải tự động |
Chế độ hẹn giờ: | Có |
Tự chẩn đoán lỗi: | Có |
Tự khởi động lại sau khi có điện: | Có |
Xua muỗi: | Không |
Khả năng khử ẩm máy lạnh: | Có |
Lưu lượng gió dàn lạnh: | 12.5 m³/phút |
Lưu lượng gió dàn nóng: | 30.9 m³/phút |
Độ ồn trung bình (dB) : | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn lạnh: | 40/28/19 dB |
Độ ồn dàn nóng: | 48 dB |
Gas sử dụng: | R32 |
Phạm vi hiệu quả: | Dưới 54m³ |
Tiêu thụ điện: | 0.95 kW/h |
Điện năng tiêu thụ dàn lạnh: | Đang cập nhật |
Điện năng tiêu thụ dàn nóng: | Đang cập nhật |
Kích thước dàn lạnh (RxSxC): | 870x 229 x 295 mm |
Kích thước dàn nóng (RxSxC): | 780 x 289 x 542 mm |
Khối lượng dàn lạnh: | 10 kg |
Khối lượng dàn nóng: | 22 kg |